6. THÔNG SỐ KỸ THUẬT BULONG, ĐAI ỐC THEO TIÊU CHUẨN VIỆT NAM: TCVN 1916 - 1995
Đường kính |
4 |
5 |
6 |
8 |
10 |
12 |
14 |
16 |
18 |
20 |
22 |
24 |
27 |
30 |
36 |
42 |
48 |
|
Thông số cơ bản |
||||||||||||||||||
Bước ren |
Lớn |
0.7 |
0.8 |
1.0 |
1.25 |
1.5 |
1.75 |
2.0 |
2.5 |
3.0 |
3.5 |
4.0 |
4.5 |
5.0 |
||||
Nhỏ |
|
1.0 |
1.25 |
1.5 |
2.0 |
3.0 |
||||||||||||
S |
7 |
8 |
10 |
13 |
17 |
19 |
22 |
24 |
27 |
30 |
32 |
36 |
41 |
46 |
55 |
65 |
75 |
|
H |
2.8 |
3.5 |
4 |
5.5 |
7 |
8 |
9 |
10 |
12 |
13 |
14 |
15 |
17 |
19 |
23 |
26 |
30 |
|
L và Lo |
Theo yêu cầu của khách hàng |
|||||||||||||||||
Dung sai ren |
Theo TCVN 1917 - 93 |
|||||||||||||||||
Yêu cầu kỹ thuật |
Theo TCVN 1916 - 95 |
7. CƠ TÍNH CỦA BULONG VÀ VÍT CẤY
Cơ tính |
Trị số đối với cấp độ bền |
|||||||||||||
3.6 |
4.6 |
4.8 |
5.6 |
5.8 |
6.6 |
6.8 |
8.8 |
9.8 |
10.9 |
12.9 |
||||
≤ M16 |
> M16 |
|||||||||||||
1. Giới hạn bền đứt
|
danh nghĩa |
300 |
400 |
500 |
600 |
800 |
800 |
900 |
1000 |
1200 |
||||
nhỏ nhất |
330 |
400 |
420 |
500 |
520 |
600 |
800 |
830 |
900 |
1040 |
1220 |
|||
2. Độ cứng vicke |
nhỏ nhất |
95 |
120 |
130 |
155 |
160 |
190 |
230 |
255 |
280 |
310 |
372 |
||
lớn nhất |
220 |
250 |
300 |
336 |
360 |
382 |
434 |
|||||||
3. Độ cứng Brinen |
nhỏ nhất |
90 |
114 |
124 |
147 |
152 |
181 |
219 |
242 |
266 |
295 |
353 |
||
lớn nhất |
209 |
238 |
285*** |
319 |
342 |
363 |
412 |
|||||||
4. Độ cứng Rốc oen |
HRB |
nhỏ nhất |
52 |
67 |
71 |
79 |
82 |
89 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
lớn nhất |
95 |
99 |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||||
HRC |
nhỏ nhất |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
20 |
23 |
27 |
31 |
38 |
||
lớn nhất |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
30 |
34 |
36 |
39 |
44 |
|||
5. Độ cứng bề mặt HV.0,3 |
lớn nhất |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
320 |
356 |
380 |
402 |
454 |
||
6. Giới hạn chảy |
danh nghĩa |
180 |
240 |
320 |
300 |
400 |
360 |
480 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
nhỏ nhất |
190 |
240 |
340 |
300 |
420 |
360 |
480 |
- |
- |
- |
- |
- |
||
7. Giới hạn chảy qui ước |
danh nghĩa |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
640 |
640 |
720 |
900 |
1088 |
||
nhỏ nhất |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
610 |
660 |
720 |
940 |
1100 |
8. QUY CÁCH SẢN PHẨM TẮC KÊ ĐẠN:
Nội dung |
Mã sp |
Qui cách |
Loại răng |
Đường kính |
Độ sâu |
Chiều dài |
Loại nguyên liệu |
TẮC KÊ ĐẠN |
P1AC00925T |
1/4*3/8*1” |
1/4"-20 |
3/8” |
3/8” |
1” |
*Thép Carbon *Thép không gỉ #304 *Thép không gỉ #316 |
P1AC01340T |
3/8*1/2*1-5/8 |
3/8”-16 |
1/2" |
5/8” |
1-5/8” |
||
P1AC01650T |
1/2*5/8*2” |
1/2"-13 |
5/8” |
3/4” |
2” |
||
P1AC02265T |
5/8* 7/8*2-1/2 |
5/8”-11 |
7/8” |
1” |
2-1/2” |
||
P1AC02580T |
3/4*1*3-3/16 |
3/4”-10 |
1” |
1-1/4” |
3-3/16” |
||
P1AM00625T |
M6*8*25 |
M6 |
8mm |
11,5mm |
25mm |
||
P1AM00830T |
M8*10*30 |
M8 |
10mm |
13mm |
30mm |
||
P1AM01040T |
M10*12*40 |
M10 |
12mm |
16mm |
40mm |
||
P1AM01250T |
M12*16*50 |
M12 |
16mm |
21mm |
50mm |
||
P1AM01665T |
M16*20*65 |
M16 |
20mm |
30.5mm |
65mm |
||
P1AM02080T |
M20*25*80 |
M20 |
25mm |
35mm |
80mm |
9. QUY CÁCH TĂNG ĐƠ CÁP THÉP VIỆT LONG:
Loại |
Thông số kỹ thuật |
||||||||
Size |
Tải trọng |
Dài |
Cân nặng |
||||||
M6 |
6 |
mm |
2250 |
N |
180 |
mm |
0.08 |
kg |
|
M8 |
8 |
mm |
4100 |
N |
195 |
mm |
0.15 |
kg |
|
M10 |
10 |
mm |
6500 |
N |
230 |
mm |
0.25 |
kg |
|
M12 |
12 |
mm |
9,300 |
N |
250 |
mm |
0.35 |
kg |
|
M14 |
14 |
mm |
10,850 |
N |
280 |
mm |
0.47 |
kg |
|
M16 |
16 |
mm |
13,000 |
N |
320 |
mm |
0.68 |
kg |
|
M18 |
18 |
mm |
13,950 |
N |
350 |
mm |
1.00 |
kg |
|
M20 |
20 |
mm |
17,700 |
N |
400 |
mm |
1.15 |
kg |
|
M22 |
22 |
mm |
32,000 |
N |
428 |
mm |
2.30 |
kg |
|
M24 |
24 |
mm |
39,200 |
N |
490 |
mm |
3.25 |
kg |
|
M30 |
30 |
mm |
62,500 |
N |
530 |
mm |
4.15 |
kg |
10. CÔNG THỨC TÍNH TRỌNG LƯỢNG THÉP VÀ THÉP KHÔNG GỈ (INOX) |
|
Viết tắt |
T: Dày; W: Rộng; L: Dài; A: Cạnh; A1: Cạnh 1; A2: Cạnh 2; I.D: Đường kính trong; O.D: Đường kính ngoài; |
Tấm |
Trọng lương(kg) = T(mm) x W(mm) x L(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) |
Ống tròn |
Trọng lượng(kg) = 0.003141 x T(mm) x {O.D(mm) – T(mm)} x Tỷ trọng(g/cm3) x L(mm) |
Ống vuông |
Trọng lượng(kg) = [4 x T(mm) x A(mm) – 4 x T(mm) x T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x 0.001 x L(m) |
Ống chữ nhật |
Trọng lượng(kg) = [2 x T(mm) x {A1(mm) + A2(mm)} – 4 x T(mm) x T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x 0.001 x L(m) |
Thanh la(lập là) |
Trọng lượng(kg) = 0.001 x W(mm) x T(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m) |
Cây đặc tròn (láp) Dây |
Trọng lượng(kg) = 0.0007854 x O.D(mm) x O.D(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m) |
Cây đặc vuông (láp vuông) |
Trọgn lượng(kg) = 0.001 x W(mm) x W(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m) |
Cây đặc lục giác (thanh lục lăng) |
Trọng lượng(kg) = 0.000866 x I.D(mm) x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m)
|
TỶ TRỌNG CỦA THÉP VÀ THÉP KHÔNG GỈ |
|
Thép Carbon |
7.85 g/cm3 |
Inox 201/202/301/302/303/304(L)/305/321 |
7.93 g/cm3 |
Inox 309S/310S/316(L)/347 |
7.98 g/cm3 |
Inox 405/410/420 |
7.75 g/cm3 |
Inox 409/430/434 |
7.70 g/cm3 |